Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gió trăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Gió và trăng, tức cảnh giang hồ: Đề huề lưng túi gió trăng (K). 2.t. Có tính phong tình, lẳng lơ: Chuyện gió trăng.
Related search result for "gió trăng"
Comments and discussion on the word "gió trăng"