Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gió trăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. d. Gió và trăng, tức cảnh giang hồ: Đề huề lưng túi gió trăng (K). 2.t. Có tính phong tình, lẳng lơ: Chuyện gió trăng.
Related search result for
"gió trăng"
Words pronounced/spelled similarly to
"gió trăng"
:
gia trưởng
giả trang
gió trăng
giới trượng
Words contain
"gió trăng"
:
gió trăng
lưng túi gió trăng
Words contain
"gió trăng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
gió trăng
trăng gió
trăng hoa
trăng
lưng túi gió trăng
gió bụi
tâm phúc tương cờ
suông
gió đông
sớm mận tối đào
more...
Comments and discussion on the word
"gió trăng"