Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gió bụi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. d. 1. Gió thổi bụi bay: Gió bụi bên đường. 2. Tình hình hoạn lạc không yên ổn: Thuở trời đất nổi cơn gió bụi (Chp). II. t. Long đong vất vả: Cuộc đời gió bụi.
Related search result for "gió bụi"
Comments and discussion on the word "gió bụi"