Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gemme
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đá quý, ngọc
  • nhựa trích (cây thông)
  • (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi
tính từ
  • Pierre gemme+ đá quý; ngọc
    • Sel gemme
      muối mỏ
Related search result for "gemme"
Comments and discussion on the word "gemme"