Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gamme
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) thang âm, gam
    • Gamme majeure
      gam trưởng
  • thang, loạt đủ mọi sắc thái
    • Gamme de couleurs
      thang màu, sắc giai
    • Toute la gamme des sentiments
      cả loạt tình cảm đủ mọi sắc thái
    • changer de gamme
      đổi giọng; đổi thái độ
    • être au bout de sa gamme
      không còn biết gì hơn nữa
    • faire des gammes
      bắt đầu đi vào
    • Faire des gammes de littérature
      bắt đầu đi vào văn học
Related search result for "gamme"
Comments and discussion on the word "gamme"