Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diligemment
Jump to user comments
phó từ
  • chăm chỉ
    • Etudier diligemment
      chăm chỉ học tập
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mau chóng, nhanh nhẹn
    • Exécuter diligemment un ordre
      nhanh nhẹn thực hiện một mệnh lệnh
Related search result for "diligemment"
Comments and discussion on the word "diligemment"