Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vỏ, bao
    • Gaine d'épée
      bao kiếm
    • Gaine rectale
      (giải phẫu) học bao ruột thẳng
  • áo nịt (của nữ)
  • (thực vật học) bẹ lá
  • đế (tượng...)
  • đường hào (ở công sự)
  • (hàng hải) đường viền (của lá buồm)
Related search result for "gaine"
Comments and discussion on the word "gaine"