Jump to user comments
danh từ
- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
IDIOMS
- to give somebody the gate
- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
- to open the gate for (to) somebody
ngoại động từ
- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)