Jump to user comments
tính từ
- gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số
- (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
- toàn bộ, toàn thể, tổng số
- in the aggregate
tính gộp, tính chung, tính tổng số
- (vật lý) kết tập
- polycrystalline aggregate
kết tập đa tinh thể
ngoại động từ
- tổng số lên đến
- these armies aggregate 500,000 men
những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người