Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abrogate
/'æbrougeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    • backward customs musr be abrogated
      phải bài trừ những hủ tục
    • to abrogate a law
      huỷ bỏ một đạo luật
Comments and discussion on the word "abrogate"