Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bagatelle
/,bægə'təl/
Jump to user comments
danh từ
  • vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ
  • (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten
  • trò chơi bagaten (giống như bi-a)
Related words
Related search result for "bagatelle"
Comments and discussion on the word "bagatelle"