Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gagner in Vietnamese - French dictionary
mất ăn
thắng cuộc
trúng số
ăn thua
mua chuộc
chinh phục
lãi
trúng
khất lần
ăn giải
ăn kết
ăn bẫm
giập mật
ăn lãi
mần ăn
cầu tài
ăn bẩn
ăn già
trúng giải
gỡ gạc
được lòng
phát tài
thắng bại
mưu sinh
ăn to
đoạt
dụ
làm ăn
được cuộc
ăn cuộc
hụt ăn
kiếm ăn
hạ
hốt
bôn tẩu
được
ăn lương
huề
lém
phương kế
lên cân
xì xằng
lan
ra
xơ múi
loang
tha phương
tài hóa
thắng trận
tràm
tranh thủ
siêu sinh
ù
ù
sát nút
mòi
mồ hôi
rạch
tán
phương
phỗng
quai
ăn
kết
bán
trận
tham
vùng
vùng
tới
lo
lên
thắng
thông
chạy