version="1.0"?>
- sueur
- đổ mồ hôi sôi nước mắt
suer sang et eau;
- đổi bát mồ hôi lấy bát cơm
gagner son pain à la sueur de son front;
- làm cho sợ toát mồ hôi
donner (à quelqu'un) des sueurs froides;
- mồ hôi đen
(y học) mélanidrose;
- mồ hôi máu
(y học) sueur de sang;
- ra mồ hôi
suer; transpirer;
- sự sinh mồ hôi
(sinh vật học, sinh lý học) sudorification;
- thuốc làm tiết mồ hôi
sudorifique;
- tuyến mồ hôi
glandes sudoripares;
- tường đổ mồ hôi
mur qui ressue