Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mồ hôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sueur
    • đổ mồ hôi sôi nước mắt
      suer sang et eau;
    • đổi bát mồ hôi lấy bát cơm
      gagner son pain à la sueur de son front;
    • làm cho sợ toát mồ hôi
      donner (à quelqu'un) des sueurs froides;
    • mồ hôi đen
      (y học) mélanidrose;
    • mồ hôi máu
      (y học) sueur de sang;
    • ra mồ hôi
      suer; transpirer;
    • sự sinh mồ hôi
      (sinh vật học, sinh lý học) sudorification;
    • thuốc làm tiết mồ hôi
      sudorifique;
    • tuyến mồ hôi
      glandes sudoripares;
    • tường đổ mồ hôi
      mur qui ressue
Related search result for "mồ hôi"
Comments and discussion on the word "mồ hôi"