Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chinh phục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • conquérir; subjuguer; assujettir; soumettre; gagner
    • Chinh phục lòng người
      conquérir (gagner) les coeurs
    • Chinh phục thính giả bằng sự hùng biện
      subjuguer les auditeurs par son éloquence
    • Chinh phục một dân tộc
      assujettir un peuple
    • kẻ chinh phục
      le conquérant
    • sự chinh phục
      la conquête
Related search result for "chinh phục"
Comments and discussion on the word "chinh phục"