French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{con kiến}}
danh từ giống cái
- con kiến
- avoir des fourmis dans les membres
có cảm giác kiến bò ở chân tay
- avoir les oeufs de fourmis sous les pieds
không đứng yên một chỗ
- c'est une fourmi
ấy là một người cần kiệm