Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourmilière
Jump to user comments
{{fourmi}}
danh từ giống cái
  • tổ kiến
    • Détruire une fourmilière
      phá một tổ kiến
    • Cette ville est une véritable fourmilière
      thành phố ấy thực đông như một tổ kiến
Related search result for "fourmilière"
Comments and discussion on the word "fourmilière"