Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fouler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nện, ép, nén
    • Fouler du drap
      sự nện da, sự nén dạ
  • giẫm lên
    • Fouler l'herbe
      giẫm lên cỏ
  • làm bong gân
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức bóc lột
    • fouler aux pieds
      (nghĩa bóng) khinh rẻ, coi thường
Related search result for "fouler"
Comments and discussion on the word "fouler"