Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chà đạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • piétiner; fouler aux pieds
    • Chà đạp lên các tự do dân chủ
      piétiner les libertés démocratiques
    • Chà đạp lên các truyền thống tốt đẹp
      fouler aux pieds les bonnes traditions
Related search result for "chà đạp"
Comments and discussion on the word "chà đạp"