Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feuiller
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra lá
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) xoi rãnh
Related search result for "feuiller"
Comments and discussion on the word "feuiller"