Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forged
/fɔ:dʤd/
Jump to user comments
tính từ
  • được rèn luyện được, được tôi luyện
  • giả mạo (chữ ký...)
Related search result for "forged"
Comments and discussion on the word "forged"