Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
runaway
/'rʌnəwei/
Jump to user comments
danh từ
người trốn tránh, người chạy trốn
con ngựa lồng lên
tính từ
trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ
a runaway soldier
một người lính bỏ ngũ
lồng lên (ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
a runaway victory
(thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng
Related words
Synonyms:
fugitive
fleer
blowout
romp
laugher
shoo-in
walkaway
Related search result for
"runaway"
Words pronounced/spelled similarly to
"runaway"
:
run away
runaway
runny
runway
Comments and discussion on the word
"runaway"