Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fin
Jump to user comments
tính từ (giống cái là fine)
  • nhỏ, mịn, mỏng, nhẹ, mảnh, thanh
    • Sable fin
      cát mịn
    • Ecriture fine
      chữ nét mảnh
    • Taille fine
      nét người thanh
  • tinh, tinh vi, tinh tế
    • Observation fine
      sự quan sát tinh tế
    • Oreille fine
      tai thính
  • khôn khéo
    • Un fin personnage
      người khôn khéo
  • quý
    • Pierre fine
      đá quý
  • ngon, hảo hạng
    • Vin fin
      rượu vang hảo hạng
    • Repas fin
      bữa ăn ngon
  • nguyên chất
    • Or fin
      vàng nguyên chất
    • eau fine
      nước trong vắt
    • fin fond
      hang cùng ngõ hẻm
    • fin mot
      duyên cớ bí mật, ẩn ý
    • fine fleur
      cái ưu việt, cái xuất sắc
    • fines herbes
      xem herbe
    • fine main
      người câu cá giỏi
    • fine mouche
      người giảo quyệt
phó từ
  • tinh vi
    • Cuivres ciselés fin
      đồ đồng chạm trổ tinh vi
  • hoàn toàn
    • Elle était fin prête
      cô ta lúc ấy hoàn toàn sẵn sàng
  • chạm nhẹ, lướt
    • Prendre fin sa bille
      chạm nhẹ vào hòn bi (chơi bi da)
danh từ giống đực
  • phần tinh tuý
  • vải phin
  • chữ nhỏ li ti
  • vàng nguyên chất, bạc nguyên chất
    • le fin du fin
      cái hoàn hảo nhất, cái tinh tế nhất
    • jouer au plus fin
      dùng mưu nọ chước kia để lừa gạt
    • les fins et les simples
      những kẻ khôn ngoan và những kẻ thật thà
danh từ giống cái
  • lúc cuối, lúc cuối cùng, lúc xong, lúc hết
    • Fin de l'année
      (lúc) cuối năm
    • La fin du film
      lúc hết cuốn phim
  • cái chết, lúc lâm chung
    • Une fin tragique
      cái chết bi thảm
  • đích, mục đích; cứu cánh
    • En venir à ses fins
      đạt mục đích
    • La fin de l'homme
      cứu cánh của con người
    • à bonne fin
      có thiện ý
    • à ces fins; à cette fin
      muốn đạt tới đó
    • à la fin
      sau cùng; sau rốt
    • à seule fin que; à seule fin de
      chỉ để mà
    • à telle fin que de raison
      phòng ngừa mọi việc
    • à toules fins utiles
      để dùng khi cần
    • en fin de compte
      chung qui lại
    • être sur sa fin
      sắp xong
    • faire une fin
      đổi cuộc đời; lấy vợ, lấy chồng
    • fin de non-recevoir
      sự bác đơn
    • fin des fins ; fin finale
      chung cuộc
    • fin du monde
      tận thế
    • mener à bonne fin
      hoàn thành tốt đẹp, kết thúc thắng lợi
    • mettre fin à
      chấm dứt, đình chỉ
    • mot de la fin
      lời kết thúc
    • n'avoir ni fin ni cesse
      không thôi không ngừng
    • prendre fin
      kết thúc
    • qui veut la fin veut les moyens
      muốn ăn lăn vào bếp
    • sans fin
      vô tận
    • tirer à sa fin
      gần xong, sắp hết
    • Faim, feint.
Related search result for "fin"
Comments and discussion on the word "fin"