Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fin
/fin/
Jump to user comments
danh từ
  • người Phần lan ((cũng) Finn)
  • vây cá
  • bộ thăng bằng (của máy bay)
  • (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
  • (từ lóng) bàn tay
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la
Related words
Related search result for "fin"
Comments and discussion on the word "fin"