Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fanon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) yếm (bò, gà tây...)
  • (động vật học) tấm lược ở mồm cá voi
  • túm lông mắt cá (ở chân ngựa)
  • (số nhiều) dải mũ (ở mũ giám mục)
Related search result for "fanon"
Comments and discussion on the word "fanon"