Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
début
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phần đầu
  • lúc đầu
  • bước đầu
    • Faire ses débuts dans la diplomatie
      công tác bước đầu trong ngành ngoại giao
Related words
Related search result for "début"
Comments and discussion on the word "début"