Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fid
/fid/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng chêm
  • (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
  • (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm
Related search result for "fid"
Comments and discussion on the word "fid"