Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
confide
/kən'faid/
Jump to user comments
ngoại động từ (cong to)
  • nói riêng; giãi bày tâm sự
    • to confide a secret to somebody
      nói riêng điều bí mật với ai
  • phó thác, giao phó
    • to confide a task to somebody
      giao phó một công việc cho ai
Related words
Related search result for "confide"
Comments and discussion on the word "confide"