Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fiche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cọc, sào, chốt
    • Fiche d'arpenteur
      sào đo đạc
  • (điện học) phích
  • phiếu
    • Fiche de bibliothèque
      phiếu thư viện
  • (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền)
Related search result for "fiche"
Comments and discussion on the word "fiche"