Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ficher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) đuổi ra, tống cổ
    • Ficher quelqu'un à la porte
      đuổi ai ra cửa
  • (thân mật) cho
    • Ficher des coups à quelqu'un
      cho ai mấy cú đòn
    • fiche-moi la paix!
      để cho tao yên!
  • (xây dựng) nhét
    • Ficher du ciment dans les pierres
      nhét xi măng vào kẽ đá
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, cắm
    • Ficher un clou dans un mur
      đóng đinh vào tường
    • ficher le camp
      (thân mật) cút đi, chuồn đi;
    • ficher quelqu'un dedans
      (thân mật) làm cho ai bị nhầm
    • je t'en fiche
      (thân mật) cậu nhầm to rồi
Related search result for "ficher"
Comments and discussion on the word "ficher"