Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affiche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tờ yết thị
  • tờ quảng cáo, tờ áp phích
    • Affiches publicitaires
      tờ quảng cáo
    • Colleur d'affiches
      người dán áp phích
    • Affiche de théâtre
      tờ quảng cáo kịch
    • Mettre une pièce à l'affiche
      quảng cáo một vở tuồng
    • plat comme une affiche
      gầy đét
    • tenir l'affiche
      được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...)
Related search result for "affiche"
Comments and discussion on the word "affiche"