Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fearmought
/'fiənɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)
  • áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
Comments and discussion on the word "fearmought"