Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
fever
/'fi:və/
Jump to user comments
danh từ
cơn sốt
bệnh sốt
typhoid fever
sốt thương hàn
sự xúc động, sự bồn chồn
to be in a fever of anxiety
bồn chồn lo lắng
ngoại động từ
làm phát sốt
làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích
Related words
Synonyms:
febrility
febricity
pyrexia
feverishness
Related search result for
"fever"
Words pronounced/spelled similarly to
"fever"
:
faery
fair
far
fare
favor
favour
fear
feoffer
ferry
fever
more...
Words contain
"fever"
:
camp-fever
crimea-congo hemorrhagic fever
dandy-fever
deer fly fever
dengue fever
dumdum fever
ebola fever
ebola hemorrhagic fever
enteric fever
fever
more...
Words contain
"fever"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hầm hập
sốt xuất huyết
phát sốt
cất cơn
đóng dấu
rẹo rọc
sảng
cách nhật
hồi quy
sốt
more...
Comments and discussion on the word
"fever"