Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
faithful
/'feiθfuli/
Jump to user comments
tính từ
  • trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
  • có lương tâm
  • đáng tin cậy
  • trung thực, chính xác
    • a faithful report
      báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
IDIOMS
  • the faithful
    • những người ngoan đạo
    • những tín đồ đạo Hồi
    • những người trung thành
Related words
Related search result for "faithful"
Comments and discussion on the word "faithful"