French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự yếu đuối
- Faiblesse de constitution
thể tạng yếu đuối
- sự yếu, sự mờ nhạt, sự thoang thoảng
- Faiblesse de la vue
sự yếu thị lực
- Faiblesse d'une odeur
mùi thoang thoảng
- sự kém vững chãi, sự đuối, sự kém cỏi
- Faiblesse d'un pont
sự kém vững chãi của một cái cầu
- Faiblesse d'esprit
tinh thần kém cỏi
- sự ít ỏi
- Faiblesse d'une somme
món tiền ít ỏi
- sự học kém
- Elève d'une grande faiblesse en histoire
học sinh học rất kém về sử
- tính dễ xiêu lòng (của phụ nữ)
- sở thích
- Avoir de la faiblesse pour
có sở thích đối với, thích (cái gì)