French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự ở trên, sự đứng trên
- La supériorité de son rang
thứ bậc đứng trên của ông ấy
- sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế
- Supériorité intellectuelle
trí tuệ hơn người
- Supériorité du régime socialiste
tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
- Supériorité numérique
ưu thế về số lượng
- tính cao thượng, sự cao cả
- La supériorité de son âme
tính cao thượng của tâm hồn ông ta
- vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả
- Sourire de supériorité
cái mỉm cười kẻ cả
- complexe de supériorité
phức cảm tự tôn