Jump to user comments
danh từ giống cái
- sức mạnh; sức
- La puissance du vent
sức mạnh của gió
- La puissance de la volonté
sức mạnh của ý chí
- nước, cường quốc
- Les grandes puissances
các cường quốc lớn
- quyền lực, uy quyền, thế lực
- Puissance paternelle
uy quyền người cha
- Les puissances féodales
các thế lực phong kiến
- hiệu lực
- Puissance d'un remède
hiệu lực của một vị thuốc
- (vật lý học) công xuất
- Puissance d'un moteur
công suất của một động cơ
- (toán học) lực lượng (của một tập hợp)
- (ngành mỏ) độ dày (vỉa quặng)
- (từ cũ, nghĩa cũ) người có thế lực
- puissances des ténèbres
ma quỷ