French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- ý chí
- Acte de volonté
hành động ý chí
- Volonté de fer
ý chí sắt đá
- ý muốn, ý
- Faire connaître sa volonté
bày tỏ ý muốn của mình
- La volonté du peuple
ý dân
- Soumettre tout le monde à ses volontés
bắt mọi người theo ý mình
- acte de dernière volonté
chúc thư, di chúc
- Billet payable à volonté
phiếu trả tiền lúc nào cũng được
- faire ses quatre volontés
(thân mật) muốn sao làm vậy
- mauvaise volonté
sự không muốn làm, sự ngại khó
- volontés dernières; dernières volontés
lời trối trăng