Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
fabriquer
Jump to user comments
ngoại động từ
làm ra, chế tạo
Fabriquer des gâteaux
làm bánh ngọt
bịa, đặt bày
Fabriquer une calomnie
bịa ra một chuyện vu khống
(thông tục) làm
Que fabriquez-vous là?
Anh là gì đấy?
Related search result for
"fabriquer"
Words pronounced/spelled similarly to
"fabriquer"
:
fabriquer
farguer
Words contain
"fabriquer"
:
fabriquer
préfabriquer
Words contain
"fabriquer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chế tạo
chế tác
chế
đặt bày
đóng
bịa
làm
bìa
lấy
Comments and discussion on the word
"fabriquer"