version="1.0"?>
- se moquer; railler; tourner en ridicule; ridiculiser; se gausser de
- Chế bạn
se moquer de son camarade
- Nó chế cả thầy giáo của nó
il raille même son maître
- Bài báo chế những kẻ nịnh nọt
l' article de journal tourne en ridicule les flatteurs
- Nó cảm thấy bị người khác chế
il se sent qu' il est ridiculisé par les autres
- Chế người say rượu
se gausser de l' ivrogne
- préparer; fabriquer
- Chế thức ăn
préparer les aliments
- Chế thuốc
préparer les médicaments
- Chế vũ khí
fabriquer des armes
- verser (de l'eau bouillante dans une théière...)