Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) deuil
    • Để chế
      porter le deuil
  • se moquer; railler; tourner en ridicule; ridiculiser; se gausser de
    • Chế bạn
      se moquer de son camarade
    • Nó chế cả thầy giáo của nó
      il raille même son maître
    • Bài báo chế những kẻ nịnh nọt
      l' article de journal tourne en ridicule les flatteurs
    • Nó cảm thấy bị người khác chế
      il se sent qu' il est ridiculisé par les autres
    • Chế người say rượu
      se gausser de l' ivrogne
  • préparer; fabriquer
    • Chế thức ăn
      préparer les aliments
    • Chế thuốc
      préparer les médicaments
    • Chế vũ khí
      fabriquer des armes
  • verser (de l'eau bouillante dans une théière...)
Related search result for "chế"
Comments and discussion on the word "chế"