Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
exil
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự đày đi, sự lưu vong
L'exil d'un patriote
sự đày một nhà yêu nước
Un poète en exil
một nhà thơ lưu vong
nơi đày, nơi lưu vong
Revenir de son exil
từ nơi lưu vong về
(tôn giáo) cõi trần
Related words
Antonyms:
Rappel
retour
Related search result for
"exil"
Words pronounced/spelled similarly to
"exil"
:
écale
école
écueil
éculé
égal
exclu
exil
exilé
Words contain
"exil"
:
exil
exilé
exiler
vexillaire
vexille
vexillologie
Words contain
"exil"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
biệt xứ
an trí
lưu vong
ngũ hình
tòng vong
đồ
Comments and discussion on the word
"exil"