Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
école
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trường, trường học
    • école privée
      trường tư
    • Demain l'école aura congé
      ngày mai cả trường được nghỉ
    • école du monde
      trường đời
  • trường phái
    • L'école romantique
      trường phái lãng mạn
    • être à bonne école
      có thầy bạn tốt
    • faire école
      có nhiều môn đệ, có nhiều người theo
    • faire l'école buissonnière
      xem buissonnier
    • faire une école
      mắc sai lầm
    • sentir l'école
      ngây thơ vụng về
Related search result for "école"
Comments and discussion on the word "école"