Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đày (đi)
    • Exiler un condamné politique
      đày một người tù chính trị
  • bắt đi xa
    • Les oiseaux que l'hiver exile
      những con chim mà mùa đông bắt đi xa
Related search result for "exiler"
Comments and discussion on the word "exiler"