Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vexille
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) phiến (lông chim)
  • (sử học) cờ xí (của đạo quân cổ La Mã)
Related search result for "vexille"
Comments and discussion on the word "vexille"