Jump to user comments
ngoại động từ
- hoàn thành, làm xong, làm trọn
- to accomplish one's task
hoàn thành nhiệm vụ
- to accomplish one's promise
làm trọn lời hứa
- thực hiện, đạt tới (mục đích...)
- to accomplish one's object
đạt mục đích
- làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)