Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exuviate
/ig'zju:vieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
  • (nghĩa bóng) đổi (lốt)
nội động từ
  • lột da; lột vỏ
  • (nghĩa bóng) đổi lốt
Related words
Related search result for "exuviate"
Comments and discussion on the word "exuviate"