Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
testify
/'testifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
    • hes tears testified her grief
      những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
  • chứng nhận, xác nhận
nội động từ
  • (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
    • to testify against
      làm chứng chống, làm chứng buộc tội
Related words
Comments and discussion on the word "testify"