Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
embrace
/im'breis/
Jump to user comments
danh từ
sự ôm, cái ôm
(nói trại) sự ăn nằm với nhau
ngoại động từ
ôm, ôm chặt, ghì chặt
nắm lấy (thời cơ...)
đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
gồm, bao gồm
bao quát (nhìn, nắm)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
Related words
Synonyms:
bosom
embracing
embracement
espouse
adopt
sweep up
hug
squeeze
encompass
comprehend
cover
Related search result for
"embrace"
Words pronounced/spelled similarly to
"embrace"
:
embark
embrace
emprise
Words contain
"embrace"
:
embrace
embraceable
embracement
embraceor
embracer
embracery
Words contain
"embrace"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bao quát
choàng
ôm ấp
bao gồm
bá
ôm
ấp
Comments and discussion on the word
"embrace"