Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
embracer
/im'breisə/ Cách viết khác : (embracer) /im'breisə/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà
Related search result for "embracer"
Comments and discussion on the word "embracer"