Jump to user comments
ngoại động từ
- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi
- an adopted child
đứa con nuôi
- he adopted the old man as his father
anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi
- theo, làm theo
- to a adopt new method of teaching
theo phương pháp giảng dạy mới
- chọn (nghề, người cho một chức vị)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện
- to adopt a proposal
chấp nhận và thực hiện một đề nghị