Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
embraceable
/im'breisəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ôm được
  • có thể nắm lấy được (thời cơ...)
  • có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)
  • có thể gồm, có thể bao gồm
  • có thể bao quát
Comments and discussion on the word "embraceable"