Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rejectamenta
/ri,dʤektə'mentə/
Jump to user comments
danh từ
  • vật bỏ đi, vật bị loại
  • vật rác rưởi trôi giạt trên biển
  • cứt, phân
Comments and discussion on the word "rejectamenta"